Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hèn nhát
[hèn nhát]
|
cowardly; dastardly
Coward; dastard
He's a coward as well as a fool